1 |
quân hiệud. Dấu hiệu của quân đội, quân chủng, đeo ở trước mũ.
|
2 |
quân hiệu Dấu hiệu của quân đội, quân chủng, đeo ở trước mũ.
|
3 |
quân hiệuphù hiệu của quân đội, quân chủng, gắn ở trước mũ.
|
4 |
quân hiệud. Dấu hiệu của quân đội, quân chủng, đeo ở trước mũ.
|
5 |
quân hiệulà mốt quan chức nhỏ ở thời xưa .......................................................................................................
|
<< quân dịch | quây quần >> |